Có 2 kết quả:

两岸对话 liǎng àn duì huà ㄌㄧㄤˇ ㄚㄋˋ ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ兩岸對話 liǎng àn duì huà ㄌㄧㄤˇ ㄚㄋˋ ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bilateral talks

Từ điển Trung-Anh

bilateral talks